Để giúp việc phân biệt dễ dàng hơn, mỗi loại cáp chống cháy thường được ghi nhãn bằng các ký hiệu đặc biệt. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể hiểu rõ ý nghĩa của những ký hiệu này. Trong bài viết này, Heizka sẽ chia sẻ về ý nghĩa của các ký hiệu trên cáp chống cháy. Giúp bạn chọn lựa được loại cáp phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
Ký hiệu cáp chống cháy phổ biến
Ký hiệu Cu/Mica/Fr-PVC
Ký hiệu “Cu/Mica/Fr-PVC” trên cáp chống cháy thường chỉ đến loại cáp có một lõi. Đặc điểm của loại cáp này là ruột dẫn có khả năng chịu được nhiệt độ lên đến 70 độ C trong điều kiện hoạt động thông thường. Trong trường hợp cáp bị bén cháy, nó thải ra ít khí độc hại hơn so với các loại cáp điện thông thường. Đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về chống cháy.
Loại cáp này thường được áp dụng trong hệ thống điện của các công trình dân dụng như tòa nhà, trường học, bệnh viện, văn phòng, chung cư,… Để cụ thể hóa ý nghĩa của từng ký hiệu “Cu/Mica/Fr-PVC”, ta có:
-
Cu: Được làm từ đồng, là vật liệu dẫn điện chính trong cáp.
-
Mica: Là một loại khoáng vật có khả năng chống cháy và cách điện tốt.
-
Fr-PVC: Là chất liệu vỏ bọc bên ngoài cáp, có khả năng chống cháy.
Nhờ vào cấu trúc và thành phần này, loại cáp này đảm bảo an toàn và đáng tin cậy khi sử dụng trong các môi trường như đã nêu trên.
Ký hiệu Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC (CXV/FR)
Cáp chống cháy được ký hiệu trên vỏ là “Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC (CXV/FR)”, là loại cáp điện chống cháy có thể có từ 1 đến 4 lõi và cũng có thể là loại 3 pha kèm 1 pha trung tính.
-
Cu: Đại diện cho vật liệu dẫn điện chính là đồng. Sợi lõi dẫn đồng được sử dụng với các kích thước tiết diện khác nhau tùy thuộc vào loại dây cáp. Thường thì sợi lõi dẫn đồng được làm mềm trước khi bọc cách điện để tăng độ bền khi sử dụng.
-
Mica: Lớp băng Mica được thêm vào bọc ngoài lớp lõi nhằm tăng khả năng chống cháy của dây cáp. Mica có đặc tính cách điện tốt, chịu nhiệt độ cao, không thấm nước.
-
XLPE: Là lớp cách điện bọc ngoài với đặc tính chịu nhiệt và kháng biến dạng ở nhiệt độ cao trong thời gian dài. Với phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng, XLPE phù hợp với nhiều điều kiện môi trường sử dụng. Đặc biệt là trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ cao.
-
Fr-PVC: Là lớp vỏ bọc được chế tạo từ PVC có chứa các vật liệu chống cháy. Giúp cáp điện hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao và đáp ứng được các yêu cầu về cách điện.
Ký hiệu Cu/Mica/XLPE/LSFH
Ký hiệu “Cu/Mica/XLPE/LSFH” trên cáp chống cháy chỉ đến loại cáp có thành phần LSFH. Khi gặp lửa không tạo ra nhiều khói và khí Halogen, an toàn hơn cho người sử dụng. Mặc dù loại cáp này có giá thành cao hơn so với loại thông thường. Nhưng nó được khuyến khích sử dụng trong các địa điểm đông người như tòa nhà cao tầng, rạp chiếu phim, trung tâm thương mại, khu vui chơi,… Để giảm thiểu thiệt hại về người trong trường hợp cháy nổ.
-
Cu: Sợi lõi dẫn đồng mềm giúp cáp linh hoạt và dễ dàng trong quá trình lắp đặt.
-
Mica: Lớp mica được thêm vào nhằm tăng cường khả năng chống cháy. Ngăn chặn sự lan truyền của lửa và bảo vệ hệ thống khỏi nguy cơ cháy nổ.
-
XLPE: Chất liệu cách điện hiệu quả giúp giảm thiểu nhiễu và đảm bảo truyền tải tín hiệu ổn định.
-
LSFH: Được sử dụng trong vỏ bọc cáp. Có khả năng chống bắt cháy tốt và khi cháy không tạo ra nhiều khói và khí độc hại. Điều này tăng cường khả năng ứng phó với tình huống khẩn cấp và bảo vệ sức khỏe con người. Duy trì hiệu suất của hệ thống trong mọi điều kiện.
Tiêu chuẩn của cáp chống cháy
Trên dây cáp chống cháy, ký hiệu thường bao gồm thông tin về vật liệu chống cháy và các tiêu chuẩn liên quan đến chống cháy. Tiêu chuẩn này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và ổn định của hệ thống điện. Đặc biệt trong môi trường nguy hiểm. Do đó, việc đảm bảo cáp điện chống cháy đạt các tiêu chuẩn là rất quan trọng. Và chúng cần phải được kiểm định một cách nghiêm ngặt. Dưới đây là một số tiêu chuẩn ký hiệu trên cáp chống cháy mà bạn có thể tham khảo:
Tiêu chuẩn IEC 60331: Cáp cần chịu được điều kiện cháy ở nhiệt độ 750 độ C ít nhất trong 90 phút.
Tiêu chuẩn CNS 11174: Cáp cần chịu được điều kiện cháy ở nhiệt độ 840 độ C trong 30 phút.
Tiêu chuẩn BS 6387 chia thành các loại A, B, C, W, X, Y, Z với các yêu cầu khác nhau:
-
Loại A: Chống cháy ở nhiệt độ 650 độ C trong 3 giờ.
-
Loại B: Chống cháy ở nhiệt độ 750 độ C trong 3 giờ.
-
Loại C: Chống cháy ở nhiệt độ 950 độ C trong 3 giờ.
-
Loại W: Chống cháy khi có nước ở nhiệt độ 650 độ C trong 15 phút, sau đó chịu được thêm 15 phút nữa khi có nước phun tác động lên cáp.
-
Loại X: Chống cháy khi có lực va chạm tác động ở nhiệt độ 650 độ C trong 15 phút.
-
Loại Y: Chống cháy khi có lực va chạm tác động ở nhiệt độ 750 độ C trong 15 phút.
-
Loại Z: Chống cháy khi có lực va chạm tác động ở nhiệt độ 950 độ C trong 15 phút.
Kết luận
Hy vọng rằng các thông tin trên sẽ giúp các bạn hiểu thêm về ký hiệu cũng như tiêu chuẩn cáp chống cháy. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào cần được tư vấn nào, hãy liên hệ ngay với Heizka nhé!
Công ty TNHH Heizka Việt Nam
-
VP Hà Nội: Tầng 3, tòa B, Việt Đức Complex,164 Khuất Duy Tiến, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội.
-
VP Đà Nẵng: Số 77 Hòa Phú 1, P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng.
-
VP HCM: Tòa nhà Genesis số 39 Lê Hiến Mai, Khu phố 1, P. Thạnh Mỹ Lợi, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh.
-
Hotline: 0965 02 59 02
-
Email: info@heizka.vn
-
Website: https://heizka.vn